• [ しょうかい ]

    vs

    giới thiệu
    彼は私に友達を~した: anh ta giới thiệu người bạn với tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X