• [ おわり ]

    v1

    đuôi
    cuối
    chót

    n

    kết thúc/hoàn thành/hết/chấm hết
    終わりに臨んで, 皆さま方のこのご事業に私共は進んで協力する意志のあることを重ねて申し上げたいと存じます.:Kết thúc bài diễn thuyết của mình, tôi muốn khẳng định chắc chắn 1 lần nữa rằng chúng tôi luôn sẵn sàng hợp tác với công ty của các bạn
    彼は演説の終わりにこう言った. :Anh ta đã nói như vậy để kết thúc bài diễn thuy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X