• [ くみあわせ ]

    n

    Sự kết hợp/kết hợp
    組み合せ効果: hiệu quả kết hợp
    唯一の組み合せ: kết hợp duy nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X