• [ くみあわせ ]

    n

    sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết lại/bộ
    2者の組み合わせ: sự kết hợp lại của hai người
    3つのキーの組み合わせ: bộ kết hợp ba chìa khoá
    AとBの強力な組み合わせ: sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B

    Kỹ thuật

    [ くみあわせ ]

    sự lắp ráp [assembling, combination]

    Tin học

    [ くみあわせ ]

    phối hợp/kết hợp [combination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X