• [ くみあわせる ]

    v1

    ghép lại/kết hợp/liên kết lại/liên kết/phối hợp
    ~をいろいろな割合で組み合わせる: kết hợp cái gì theo nhiều tỷ lệ khác nhau
    ~を元どおりに組み合わせる: ghép lại như cũ
    組み合わせるとうまく機能する: làm tốt chức năng khi được kết hợp với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X