• [ くむ ]

    v5m

    xoắn
    lắp ghép
    手で組む: lắp ghép bằng tay
    長時間取り組む(仕事などに): mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
    プログラムを自動的に組む: lắp ghép tự động chương trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X