• [ くみあわせ ]

    n

    sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp
    アドレスの組合せ: sự kết hợp của địa chỉ
    組合せ暗号: ám hiệu kết hợp
    財の組合せ: sự kết hợp của tài sản

    Tin học

    [ くみあわせ ]

    phối hợp/kết hợp [combination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X