• [ くみあわせ ]

    n

    sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp/liên kết
    職人組合わせ: sự liên kết những người lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X