• [ そせい ]

    vs

    cấu tạo/kết cấu/cấu thành
    それは何から組成されているのか.:nó có cấu tạo từ những cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X