• [ たつ ]

    v5t

    đã/đã qua/trải qua/trôi qua
    学校に入ってから3年に立った。: Đã 3 năm trôi qua kể từ khi vào trường.
     月日が ~: ngày tháng trôi qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X