• [ へて]

    Sau đó(after)
    この文書の改版は関係者による点検を経て実施する。
    Sự cải chính của đoạn văn này sau đó sẽ tiến hành kiểm tra bởi người liên quan
    Sau, đằng sau, theo sau, phía sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X