• [ けいえい ]

    n

    kinh doanh
    経営(その)よろしきを得て: có khả năng kinh doanh tốt
    アメリカ流の経営: kinh doanh kiểu Mỹ

    Kinh tế

    [ けいえい ]

    kinh doanh/buôn bán [business/commerce/deal/exploitation]

    [ けいえい ]

    quản lý (công việc kinh doanh) [management (of a business)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X