• [ けいえい ]

    vs

    kinh doanh
    私は東京でギャラリーを営んで[経営して]いる。: tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo
    彼はここから遠くないところで喫茶店をやって[経営して]いる。: anh ấy có (kinh doanh) một tiệm cà phê gần đây
    内職で店を経営している: kinh doanh một cửa hàng nhưng bí mật không cho ai biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X