• [ けいど ]

    n

    kinh độ
    カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ: Canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ
    太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng trên bề mặt mặt trời
    地球経度の原点を定義する: Định nghĩa điểm gốc của kinh độ trái đất
    海上で経度を計測する手段: Phương pháp đo lường kinh độ trê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X