• [ けいざいよそく ]

    adj-na

    dự báo kinh tế

    Kinh tế

    [ けいざいよそく ]

    dự báo kinh tế [economic forecast]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X