• [ けいざいきかくちょう ]

    n

    Sở kế hoạch và đầu tư
    日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した: gần đây, Sở kế hoạch và đầu tư Nhật Bản đã phát biểu về triển vọng tương lai của kinh tế đến năm 1985
    経済企画庁長官 : cục quản lý Sở kế hoạch và đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X