• [ けいざいたいせい ]

    n

    hệ thống kinh tế
    chế độ kinh tế

    Kinh tế

    [ けいざいたいせい ]

    chế độ kinh tế (hệ thống kinh tế) [economic system]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X