• [ けいざいふうさ ]

    adj-na

    phong tỏa kinh tế

    Kinh tế

    [ けいざいふうさ ]

    phong tỏa kinh tế [economic blockage (or blockade)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X