• [ けいざいかつりょく ]

    n

    sức mạnh kinh tế
    経済活力の源泉 : nguồn gốc của sức mạnh nền kinh tế
    経済活力を復元させる : khôi phục sức mạnh kinh tế
    経済活力を向上させる : nâng cao sức mạnh nền kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X