• [ けいざいてき ]

    adj-na

    thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế
    経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu của xã hội, kinh tế
    女性の経済的かつ社会的地位: địa vị (về mặt) kinh tế và xã hội của nữ giới
    経済的なダメージを背負う: gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X