• [ けいゆ ]

    n

    sự thông qua đường/việc nhờ đường/sự thông qua (thủ tục)
    シベリア経由でモスクワに行く: tới Matxcova thông qua đường Siberi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X