• [ けいひ ]

    n

    kinh phí/tiền chi tiêu/kinh phí/phí tổn/chi phí
    ~に関連して(人)が実質的かつ合理的に支出した経費: Chi phí mà ai đó đã chi ra một cách thực chất và hợp lý liên quan đến ~
    ~に必要な経費: Chi phí cần thiết để ~
    医療保険を提供するための経費: Chi phí để cung cấp bảo hiểm y tế
    管理費および利益を除く直接経費: Chi phí trực tiếp không kể phí quản lý và lợi nhuận

    Kinh tế

    [ けいひ ]

    chi phí/kinh phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X