• [ けいか ]

    vs

    luồng
    kinh qua

    n

    quá trình/sự trải qua/sự kinh qua
    (人)の疾患の経過: quá trình căn bệnh của (ai đó)
    とても長ったらしい経過: quá trình có vẻ rất dài
    悪化に向かう疾患の経過: quá trình của căn bệnh lại chuyển hướng xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X