• [ むすぶ ]

    n

    kết lại

    v5b

    kết/buộc/nối
    靴の紐を~: buộc dây giày

    v5b

    mắc

    Kỹ thuật

    [ むすぶ ]

    kết nối [tie]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X