• [ けつごう ]

    n

    sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết
    ~間の化学結合: Sự gắn kết hóa học giữa ~
    ~との水素結合: Kết nối Hydro với ~
    ~原子間の二重結合: Kết nối đôi giữa các nguyên tử ~
    アルギニン・イソロイシン結合: Liên kết Acginin và Isoleucine
    イオン・双極子結合: Liên kết Ion và lưỡng cực
    インスリン結合: Liên kết Insulin

    Tin học

    [ けつごう ]

    sự liên kết/sự kết giao/sự kết hợp [association (vs)/joining/binding/blocking/catenation/coupling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X