• [ けつごう ]

    vs

    kết hợp/kết nối/phối hợp/gắn kết
    AとBを一緒に結合する: Kết hợp A và B cùng với nhau
    特異抗体と結合する: Kết hợp với cá thể riêng biệt
    細胞表面の特定のタンパク質と結合する: Gắn kết với một vài chất Protein đặc định trên bề mặt tế bào
    ~と直接結合する: Kết hợp trực tiếp với ~
    ~と化学結合する: Gắn kết hóa học với ~

    [ けつごうする ]

    vs

    tiếp hợp
    kết lại
    kết
    gắn
    chập vào
    chập lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X