• [ けっしょう ]

    vi

    kết tinh
    ガラス結晶化法: Phương pháp kết tinh thủy tinh
    結晶化度: Mức độ kết tinh hoá
    結晶水: Nước kết tinh

    n

    sự kết tinh/tinh thể
    ゲルマニウム結晶: Tinh thể Germani
    ほぼ完全な結晶: Sự kết tinh gần như hoàn toàn
    アルミナ単結晶: Tinh thể đơn Alumin
    チオシアン酸塩結晶: Tinh thể Thiosunphat
    タングステン結晶: Sự kết tinh Vônpham
    コレステロール結晶: Sự kết tinh Colesteron

    Kỹ thuật

    [ けっしょう ]

    kết tinh [crystallographic]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X