• [ けっしょう ]

    vs

    kết tinh
    結晶化挙動: hành vi kết tinh hóa
    結晶分化作用: tác dụng phân hóa kết tinh
    結晶化度: độ kết tinh hóa
    ~へと結晶させる: cho kết tinh thành
    繰り返し結晶させる: liên tục cho kết tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X