• [ けつまつ ]

    n

    kết thúc/phần cuối/cuối cùng
    ニュースなどの結末: kết thúc bản tin
    ~しようとする者すべてに待ち受けている結末: kết thúc chuỗi ngày chờ đợi tất cả những gì ai đó định làm
    (人)にとって十分受け入れられる結末: kết thúc đầy mãn nguyện đối với ai
    ハラハラする結末: kết thúc sự ngoạn mục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X