• [ けったく ]

    n

    sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với
    グローバル結託: kết hợp toàn cầu
    投資家の間で株式市場を操ろうとする結託があった: có sự kết hợp kiểm soát thị trường cổ phiếu trong các nhà đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X