• Kỹ thuật

    [ しぼり ]

    sự làm nhám [reduction of area, contraction of area, throttling]
    Explanation: Sự làm nhám ở khuôn hay chi tiết nhựa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X