• [ きゅうよせいど ]

    vs

    chế độ tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền công/cơ chế tiền công
    ~を対象に給与制度を大幅に改める: thay đổi khá nhiều chế độ tiền lương cho ~
    給与制度改革: Cải cách về chế độ tiền lương
    成果主義に基づく給与制度: cơ chế tiền công trả theo năng lực (kết quả công việc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X