• [ きゅうしょく ]

    n

    sự cung cấp thức ăn
    給食制度: chế độ cung cấp thức ăn
    bữa cơm ở trường/cơm suất ở trường hay cơ quan/suất cơm
    給食の予定表、見せて: Cho mẹ xem thực đơn cơm suất ở trường nào
    子どもたちと学食で給食を食べる: Ăn cơm suất cùng với tụi trẻ ở quán ăn tự phục vụ
    給食用に製造された牛乳: Sữa bò được sản xuất để phục vụ cho bữa cơm suất tại trường (cơ quan)
    給食制度: Chế độ cơm suất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X