• [ とういつ ]

    n

    thống nhất
    sự thống nhất
    統一のある行動をとる: thực hiện những hành động thống nhất
    ヨーガは精神の統一を目指す: Mục tiêu của Yoga là sự tập trung tinh thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X