• [ とうけい ]

    n

    thống kê
    sự thống kê
    統計によると肺がんによる死亡率は増えている。: Theo thống kê thì tỷ lệ tử vong do bệnh ung thư phổi hiện đang tăng.

    Kinh tế

    [ とうけい ]

    thống kê [statistics]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ とうけい ]

    thống kê [statistics (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X