• [ とうけいがく ]

    n

    thống kê học

    Kỹ thuật

    [ とうけいがく ]

    thống kê học [statistics]

    Tin học

    [ とうけいがく ]

    thống kê học [(the study of) statistics]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X