• [ とうかつ ]

    vs

    giám sát/điều khiển
    生産部門はすべて彼は統轄している。: Một mình anh ta giám sát cả dây chuyền sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X