• [ えず ]

    n

    Sự minh họa
    絵図表 : biểu đồ minh hoạ
    地獄絵図: cảnh rùng rợn
    壊滅的な地獄絵図: cảnh chết chóc, tan hoang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X