• [ えし ]

    n

    Họa sĩ
    私はある有名な画家(絵師)と知り合いになった。: tôi được làm quen với một họa sĩ nổi tiếng
    ある画家(絵師)についてのエッセーを書くように雑誌から依頼を受けた。: tôi được một tạp chí đặt hàng viết một bài luận về một danh họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X