• [ かいが ]

    n

    hội hoạ
    bức tranh
    パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある: Bảo tàng mỹ thuật Louvre ở Paris có rất nhiều bức tranh tuyệt vời
    絵画が1点売れたのだから、今や彼女はちょっとした芸術家だ: cô ấy đã là một họa sĩ vì đã bán được một bức tranh
    あの絵画には7000万円の保険がかけられている: Bức tranh đó được bảo hiểm 70 triệu yên
    ピカソの彫刻は、彼の絵

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X