• [ たつ ]

    v5t

    kiêng/nhịn/kìm nén
    chia tách/cắt ra/cắt đứt
    彼との関係を絶つ: cắt đứt quan hệ với anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X