• 絶対誤差

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ ぜったいごさ ]

    sai lệch tuyệt đối [absolute error]

    Tin học

    [ ぜったいごさ ]

    lỗi đã xác nhận [absolute error]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X