• [ きぬいと ]

    n

    tơ/sợi tơ để dệt lụa
    アセテート絹糸: sợi tơ axetat
    天然絹糸: tơ thiên nhiên
    屑絹糸で織った: dệt bằng tơ vụn
    絹糸を使った刺しゅう: tranh thêu bằng tơ

    [ けんし ]

    n

    tơ/sợi tơ để dệt lụa
    アセテート絹糸: tơ axetat
    外科用絹糸: tơ ngoại khoa
    天然絹糸: tơ tự nhiên
    屑絹糸で織った: dệt bằng tơ (lụa)
    絹糸紡績: dệt tơ (dệt lụa)

    Kỹ thuật

    [ きぬいと ]

    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X