• [ けいしょう ]

    vs

    thừa kế/thừa hưởng/kế thừa
    ~を後世に継承する: cho con cháu thừa hưởng..
    ~を今日まで継承する: thừa hưởng ~ cho đến nay
    女性が継承するのを禁じる: ngăn cấm quyền thừa hưởng đối với nữ giới

    [ けいしょうする ]

    vs

    kế nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X