• [ けいぼ ]

    n

    mẹ kế/mẹ ghẻ
    意地悪な継母: Bà mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa
    ボブの新しい妻は、彼の息子の継母になる: Vợ mới của Bob sẽ trở thành mẹ kế của con trai anh
    意地が悪い継母の典型: Điển hình của một mụ mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa
    継母に育てられる: Được nuôi dưỡng bởi người mẹ kế (mẹ ghẻ)
    kế mẫu

    [ ままはは ]

    n

    mẹ kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X