• [ けいぞく ]

    vs

    tiếp tục/liên tục
    審議を ~: tiếp tục bàn thảo

    [ けいぞくする ]

    vs

    tiếp diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X