• [ ほころびる ]

    v1

    rách/bục/hỏng
    ズボンのお尻は綻びた。: Cái quần của tôi bị rách mông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X