• [ きんちょう ]

    vs

    căng thẳng/lo lắng
    彼の顔はさらに緊張する: khuôn mặt của anh ta trông lại càng căng thẳng (lo lắng) hơn
    自分の番が来たときとても緊張する : rất căng thẳng khi đến lượt mình
    そんなに緊張することはありませんよ: không có chuyện căng thẳng như vậy đâu

    [ きんちょうする ]

    vs

    khẩn trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X