• [ きんぱく ]

    vs

    khẩn trương/căng thẳng
    緊迫した国際情勢: tình hình quốc tế căng thẳng
    ~感: cảm giác căng thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X