• [ そう ]

    n, pref

    tổng
    総じていえば私はバンドと演奏する方が性に合っている気がする。 :Nói chung mình thích diễn cùng ban nhạc hơn.
    その問題についての知識が、日本人には総じて不足している。 :Nhìn tổng thể, người Nhật vẫn còn thiếu thông tin về vấn đề đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X